1. Tại sao bạn cần học từ vựng chuyên ngành?
-
Giao tiếp rõ ràng, tự tin với đối tác quốc tế.
-
Đọc hiểu báo cáo tài chính, hợp đồng và quy định chuyên ngành.
-
Viết email, báo cáo bằng tiếng Anh đúng thuật ngữ chuyên môn.
-
Chuẩn bị thi chứng chỉ quốc tế như ACCA, CFA, CPA…
2. Từ vựng cơ bản về kế toán – tài chính
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ ngắn |
---|---|---|
Asset | Tài sản | Company assets increased. |
Liability | Nợ phải trả | Corporate liabilities are high. |
Equity | Vốn chủ sở hữu | Equity holders expect dividends. |
Revenue | Doanh thu | Revenue grew by 15%. |
Expense | Chi phí | Operating expenses were reduced. |
Profit | Lợi nhuận | Net profit reached a record. |
Loss | Lỗ | The quarter ended with a loss. |
Depreciation | Khấu hao | Depreciation affects net income. |
Amortization | Khấu hao tài sản vô hình | Amortization schedule updated. |
Cash flow | Dòng tiền | Cash flow was positive. |
3. Từ vựng chuyên sâu ngân hàng
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ ngắn |
---|---|---|
Interest rate | Lãi suất | Floating interest rate applies. |
Loan | Khoản vay | Approved a business loan. |
Mortgage | Vay mua nhà | The mortgage interest is low. |
Credit limit | Hạn mức tín dụng | Maxed out the credit limit. |
Overdraft | Thấu chi | The account went into overdraft. |
Collateral | Tài sản thế chấp | The car is collateral. |
Default | Vỡ nợ | The borrower defaulted. |
Refinancing | Tái cấp vốn | Bank offers refinancing options. |
Underwriting | Thẩm định | Underwriting process is thorough. |
Compliance | Tuân thủ | Compliance with banking laws. |
4. Từ vựng liên quan đến báo cáo & phân tích
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ ngắn |
---|---|---|
Balance sheet | Bảng cân đối kế toán | Balance sheet updated monthly. |
Income statement | Báo cáo kết quả hoạt động | Review the income statement. |
Cash flow statement | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | Check the cash flow statement. |
Ratio analysis | Phân tích tỷ số | Ratio analysis shows liquidity. |
Budgeting | Lập ngân sách | Budgeting starts in Q4. |
Variance analysis | Phân tích chênh lệch | Variance analysis is completed. |
Forecast | Dự báo | Based on sales forecast. |
Audit | Kiểm toán | Annual internal audit required. |
Financial modeling | Mô hình tài chính | Create a financial model. |
Due diligence | Thẩm định tài chính | Due diligence completed. |
5. Mẹo nhớ từ vựng hiệu quả
-
Nhóm từ theo chủ đề, ví dụ: ngân hàng, báo cáo, phân tích…
-
Sử dụng flashcard – ghi mặt Anh/Việt + câu ví dụ ngắn.
-
Học trong ngữ cảnh thực tế: đọc báo cáo, nghe webinar chuyên ngành.
-
Ôn lại thường xuyên, mỗi tuần học từ mới rồi kiểm tra.
-
Thực hành viết & nói, viết email hoặc thuyết trình ngắn bằng tiếng Anh.
6. Kết luận
Việc nắm vững từ vựng kế toán – tài chính – ngân hàng sẽ giúp bạn:
-
Thăng tiến nhanh hơn trong công việc quốc tế.
-
Tham gia hiệu quả vào các dự án chung toàn cầu.
-
Chuẩn bị tốt cho các chứng chỉ và hồ sơ xin việc.
-
Tự tin trong giao tiếp chuyên môn, báo cáo và thuyết trình.
Từ vựng tiếng anh dành cho sinh viên ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh
revenue: thu nhập | interest: tiền lãi | withdraw: rút tiền ra | offset: sự bù đáp thiệt hại | treasurer: thủ quỹ |
turnover: doanh số, doanh thu | inflation: sự lạm phát | Surplus: thặng dư | liability: khoản nợ, trách nhiệm | depreciation: khấu hao |
Financial policies: chính sách tài chính | Home/ Foreign maket: thị trường trong nước/ ngoài nước | Foreign currency: ngoại tệ | Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá | price_ boom: việc giá cả tăng vọt |
hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữ | moderate price: giá cả phải chăng | monetary activities: hoạt động tiền tệ | speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ | dumping: bán phá giá |
economic blockade: bao vây kinh tế | guarantee: bảo hành | insurance: bảo hiểm | embargo: cấm vận | account holder: chủ tài khoản |
conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán) | Tranfer: chuyển khoản | agent: đại lý, đại diện | customs barrier: hàng rào thuế quan | invoice: hoá đơn |
mode of payment: phuơng thức thanh toán | financial year: tài khoán | joint venture: công ty liên doanh | instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền | mortage: cầm cố , thế nợ |
share: cổ phần | shareholder: người góp cổ phần | earnest money: tiền đặt cọc | payment in arrear: trả tiền chậm | confiscation: tịch thu |
preferential duties: thuế ưu đãi | National economy: kinh tế quốc dân | Economic cooperation: hợp tác kinh tế | International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế | Embargo: cấm vận |
Macro-economic: kinh tế vĩ mô | Micro-economic: kinh tế vi mô | Planned economy: kinh tế kế hoạch | Market economy: kinh tế thị trường | Regulation: sự điều tiết |
The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế | Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế | Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm | Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản | Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế |
Distribution of income: phân phối thu nhập | Real national income: thu nhập quốc dân thực tế | Per capita income: thu nhập bình quân đầu người | Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân | Gross Dosmetic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội |
Supply and demand: cung và cầu | Potential demand: nhu cầu tiềm tàng | Effective demand: nhu cầu thực tế | Purchasing power: sức mua | Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều |
Managerial skill: kỹ năng quản lý | Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu | Joint stock company: công ty cổ phần | National firms: các công ty quốc gia | Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia |
Holding company: công ty mẹ | Affiliated/ Subsidiary company: công ty con | Amortization/ Depreciation: khấu hao | Sole agent: đại lý độc quyền | Fixed capital: vốn cố định |
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán tài chính:
- Accounting entry: —- bút toán
- Accrued expenses —- Chi phí phải trả –
- Accumulated: —- lũy kế
- Advance clearing transaction: —- quyết toán tạm ứng (???)
- Advanced payments to suppliers —- Trả trước ngưòi bán –
- Advances to employees —- Tạm ứng –
- Assets —- Tài sản –
- Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán –
- Bookkeeper: —- người lập báo cáo
- Capital construction: —- xây dựng cơ bản
- Cash —- Tiền mặt –
- Cash at bank —- Tiền gửi ngân hàng –
- Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ –
- Cash in transit —- Tiền đang chuyển –
- Check and take over: —- nghiệm thu
- Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang –
- Cost of goods sold —- Giá vốn bán hàng –
- Current assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn –
- Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả –
- Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển –
- Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước –
- Depreciation of fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình –
- Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình –
- Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính –
- Equity and funds —- Vốn và quỹ –
- Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá –
- Expense mandate: —- ủy nghiệm chi
- Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính –
- Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường –
- Extraordinary income —- Thu nhập bất thường –
- Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường –
- Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng –
- Financial ratios —- Chỉ số tài chính –
- Financials —- Tài chính –
- Finished goods —- Thành phẩm tồn kho –
- Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình –
- Fixed assets —- Tài sản cố định –
- General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp –
- Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán –
- Gross profit —- Lợi nhuận tổng –
- Gross revenue —- Doanh thu tổng –
- Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính –
- Income taxes —- Thuế thu nhập doanh nghiệp –
- Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho –
- Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình –
- Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình –
- Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ –
- Inventory —- Hàng tồn kho –
- Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển –
- Itemize: —- mở tiểu khoản
- Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính –
- Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính –
- Liabilities —- Nợ phải trả –
- Long-term borrowings —- Vay dài hạn –
- Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn –
- Long-term liabilities —- Nợ dài hạn –
- Long-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn –
- Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn –
- Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho –
- Net profit —- Lợi nhuận thuần –
- Net revenue —- Doanh thu thuần –
- Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp –
- Non-business expenditure source, current year — Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay –
- Non-business expenditure source, last year —- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước –
- Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp –
- Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn –
- Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD –
- Other current assets —- Tài sản lưu động khác –
- Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác –
- Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác –
- Other payables —- Nợ khác –
- Other receivables —- Các khoản phải thu khác –
- Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác –
- Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu –
- Payables to employees —- Phải trả công nhân viên –
- Prepaid expenses —- Chi phí trả trước –
- Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế –
- Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính –
- Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho –
- Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường –
- Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho –
- Receivables —- Các khoản phải thu –
- Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng –
- Reconciliation: —- đối chiếu
- Reserve fund —- Quỹ dự trữ –
- Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối –
- Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ –
- Sales expenses —- Chi phí bán hàng –
- Sales rebates —- Giảm giá bán hàng –
- Sales returns —- Hàng bán bị trả lại –
- Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn –
- Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn –
- Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn –
- Short-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn –
- Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn –
- Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh –
- Surplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lý –
- Tangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hình –
- Taxes and other payables to the State budget—- Thuế và các khoản phải nộp nhànước –
- Total assets —- Tổng cộng tài sản –
- Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn –
- Trade creditors —- Phải trả cho người bán –
- Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ –
- Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
- Work in progress —- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang