[Học Tiếng Anh] 8 Loại Từ Vựng Thú Vị Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Học Hiệu Quả Hơn

Việc học từ vựng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là ghi nhớ từ. Nếu bạn biết cách phân loại từ vựng theo các nhóm đặc biệt, bạn sẽ học nhanh hơn, nhớ lâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá 8 loại từ vựng tiếng Anh thú vị, dễ ứng dụng và rất phổ biến trong đời sống hằng ngày.

✅ 1. Từ Tượng Thanh (Onomatopoeia)

Từ tượng thanh là các từ mô phỏng âm thanh thực tế. Chúng giúp câu văn sinh động và dễ hình dung hơn.

🔹 Ví dụ phổ biến:

  • Buzz (tiếng vo ve)

  • Crash (âm thanh va chạm)

  • Click (âm thanh nhấn nút)


✅ 2. Từ Ghép Trong Tiếng Anh (Compound Words)

Từ ghép giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng mà không cần học quá nhiều từ mới từ đầu.

🔹 Ví dụ:

  • Toothbrush = tooth + brush

  • Blackboard = black + board


✅ 3. Từ Đồng Âm Khác Nghĩa (Homonyms)

Đây là nhóm từ khiến nhiều người học bị nhầm nếu không nắm rõ ngữ cảnh.

🔹 Ví dụ:

  • Bat: con dơi / gậy bóng chày

  • Right: đúng / bên phải

  • Watch: đồng hồ / xem

Image

✅ 4. Từ Viết Tắt Phổ Biến (Acronyms & Abbreviations)

Acronyms giúp tiết kiệm thời gian khi giao tiếp và thường xuất hiện nhiều trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

🔹 Ví dụ:

  • ASAP – As Soon As Possible

  • FAQ – Frequently Asked Questions

  • CEO – Chief Executive Officer


✅ 5. Từ Lóng (Slang) Dành Cho Giới Trẻ

Slang giúp bạn giao tiếp tự nhiên và gần gũi hơn, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

🔹 Ví dụ:

  • Lit – rất tuyệt

  • BFF – bạn thân mãi mãi

  • Ghost – biến mất không dấu vết


✅ 6. Từ Vựng Chuyên Ngành (Jargon)

Nếu bạn học tiếng Anh phục vụ công việc, đây là nhóm từ bắt buộc phải nắm vững.

🔹 Ví dụ:

  • KPI – Key Performance Indicator

  • SaaS – Software as a Service

  • Diagnosis – chẩn đoán (y khoa)


✅ 7. Từ Vay Mượn (Loanwords)

Tiếng Anh vay mượn từ nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp bạn dễ liên kết và nhớ từ.

🔹 Ví dụ:

  • Tsunami (Nhật Bản)

  • Cliché (Pháp)

  • Kindergarten (Đức)


✅ 8. Từ Mới – Xu Hướng Ngôn Ngữ (Neologisms)

Neologisms là những từ mới xuất hiện do sự phát triển của công nghệ, xã hội và Internet.

🔹 Ví dụ:

  • Selfie – tự chụp ảnh

  • FOMO – Fear of Missing Out

  • Staycation – nghỉ dưỡng tại nhà

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0914.697.888
Nhắn tin Facebook
Gọi 0914.697.888