Danh sách hơn 30 từ viết tắt tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp nhanh chóng trên mạng xã hội, email công sở và CV xin việc. Cập nhật mới nhất 2025
📌 Từ viết tắt tiếng Anh là gì?
Từ viết tắt tiếng Anh (English abbreviations) là những cụm từ được rút gọn bằng cách sử dụng chữ cái đầu của các từ gốc. Viết tắt giúp giao tiếp nhanh hơn, đặc biệt phổ biến trong tin nhắn, mạng xã hội, email công sở và các văn bản chuyên môn.
Việc hiểu và sử dụng đúng các từ viết tắt giúp bạn:
-
Trò chuyện thân thiện, chuyên nghiệp hơn
-
Nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu quốc tế
-
Tạo ấn tượng tốt khi viết email, CV, hay thuyết trình
💬 1. Viết tắt phổ biến trên mạng xã hội
Viết tắt | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
LOL | Cười lớn | Laugh out loud |
OMG | Trời ơi | Oh my God |
BRB | Quay lại ngay | Be right back |
BTW | Nhân tiện | By the way |
TBH | Thật lòng mà nói | To be honest |
TTYL | Nói chuyện sau nhé | Talk to you later |
IDK | Tôi không biết | I don’t know |
FYI | Để bạn biết | For your information |
IRL | Ngoài đời thật | In real life |
ATM | Hiện tại | At the moment |
🧑💼 2. Viết tắt thường dùng trong công sở, email
Viết tắt | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
ASAP | Càng sớm càng tốt | As soon as possible |
RSVP | Vui lòng phản hồi | Répondez s’il vous plaît |
ETA | Thời gian đến dự kiến | Estimated time of arrival |
LMK | Cho tôi biết nhé | Let me know |
EOD | Cuối ngày làm việc | End of day |
TGIF | Cuối cùng cũng là thứ Sáu | Thank God It’s Friday |
OOO | Vắng mặt tạm thời | Out of office |
📚 3. Viết tắt trong học thuật và hồ sơ cá nhân
Viết tắt | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
BA | Cử nhân Xã hội | Bachelor of Arts |
BS | Cử nhân Khoa học | Bachelor of Science |
MA | Thạc sĩ Văn học | Master of Arts |
MBA | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh | Master of Business Administration |
PhD | Tiến sĩ | Doctor of Philosophy |
CV | Sơ yếu lý lịch | Curriculum Vitae |
GPA | Điểm trung bình | Grade Point Average |
TOEFL/IELTS | Bài kiểm tra tiếng Anh | Kỳ thi quốc tế |
🧠 4. Lợi ích của việc học viết tắt tiếng Anh
-
Tiết kiệm thời gian khi chat, nhắn tin hoặc gửi email
-
Tăng cường sự chuyên nghiệp khi giao tiếp nơi công sở
-
Nắm bắt xu hướng giao tiếp hiện đại, đặc biệt khi dùng mạng xã hội
-
Dễ tiếp cận tài liệu nước ngoài, giúp học và làm việc hiệu quả hơn
⚠️ 5. Lưu ý khi sử dụng
-
Tránh dùng từ viết tắt trong bài luận học thuật, thư xin việc, hoặc văn bản trang trọng
-
Chỉ sử dụng khi người đọc hiểu rõ bối cảnh và nghĩa của từ viết tắt
-
Nếu dùng trong email công việc, nên viết đầy đủ khi lần đầu xuất hiện, ví dụ:
“Please respond by end of day (EOD).”
📋 Tổng hợp nhanh 30 từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nhất
Viết tắt | Nghĩa gốc | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
LOL | Laugh out loud | Cười lớn |
OMG | Oh my God | Trời ơi |
BRB | Be right back | Quay lại ngay |
FYI | For your information | Để bạn biết |
ASAP | As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
RSVP | Répondez s’il vous plaît | Vui lòng phản hồi |
ETA | Estimated time of arrival | Giờ đến dự kiến |
TTYL | Talk to you later | Nói chuyện sau |
BA / BS | Cử nhân | Bằng đại học |
MA / MBA | Thạc sĩ | Bằng cao học |
CV | Curriculum Vitae | Hồ sơ cá nhân |
GPA | Grade Point Average | Điểm trung bình |
TOEFL / IELTS | Kỳ thi | Chứng chỉ tiếng Anh |
TGIF | Thank God It’s Friday | Mừng là thứ Sáu |
IRL | In real life | Ở ngoài đời |
NSFW | Not safe for work | Không phù hợp nơi làm việc |
OOO | Out of office | Vắng mặt |